--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ reddish brown chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dệt gấm
:
to brocade
+
già giang
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Cangue, cang
+
hoả lực
:
Fire-power, fireHoả lực yểm trợSupport fire, supporting fire
+
generalized
:
tổng quát hoá, suy rộnggeneralized function (toán học) hàm suy rộng
+
hách dịch
:
ImperiousKhúm núm với cấp trên, hách dịch với cấp dướiTo be obsequious toward one's suoeriors and imperious toward one's subordinates